| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Bình Phước | 146.500 đ | -1.500 đ | |
| Đắk Lắk | 1.500 đ | -148.500 đ | |
| Đắk Nông | 1.500 đ | -148.500 đ | |
| Gia Lai | 1.500 đ | -146.500 đ | |
| Gia Lai | Chư Sê | 1.500 đ | -146.500 đ |
| Vũng Tàu | 147.000 đ | -1.500 đ | |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Bình Phước | 146.500 đ | -1.500 đ | |
| Đắk Lắk | 1.500 đ | -148.500 đ | |
| Đắk Nông | 1.500 đ | -148.500 đ | |
| Gia Lai | 1.500 đ | -146.500 đ | |
| Gia Lai | Chư Sê | 1.500 đ | -146.500 đ |
| Vũng Tàu | 147.000 đ | -1.500 đ | |