| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Bình Phước | 500 đ | -147.500 đ | |
| Đắk Lắk | 1.500 đ | -147.000 đ | |
| Đắk Nông | 1.500 đ | -148.500 đ | |
| Gia Lai | 147.000 đ | 0 đ | |
| Gia Lai | Chư Sê | 147.000 đ | -1.500 đ |
| Vũng Tàu | 500 đ | -147.500 đ | |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Bình Phước | 500 đ | -147.500 đ | |
| Đắk Lắk | 1.500 đ | -147.000 đ | |
| Đắk Nông | 1.500 đ | -148.500 đ | |
| Gia Lai | 147.000 đ | 0 đ | |
| Gia Lai | Chư Sê | 147.000 đ | -1.500 đ |
| Vũng Tàu | 500 đ | -147.500 đ | |