| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Bình Phước | 149.000 đ | -1.000 đ | |
| Đắk Lắk | 150.000 đ | -1.000 đ | |
| Đắk Nông | 150.000 đ | -1.000 đ | |
| Gia Lai | 148.500 đ | -2.000 đ | |
| Gia Lai | Chư Sê | 148.500 đ | 3.500 đ |
| Lâm Đồng | 150.000 đ | -1.000 đ | |
| Vũng Tàu | 149.000 đ | -1.000 đ | |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Bình Phước | 149.000 đ | -1.000 đ | |
| Đắk Lắk | 150.000 đ | -1.000 đ | |
| Đắk Nông | 150.000 đ | -1.000 đ | |
| Gia Lai | 148.500 đ | -2.000 đ | |
| Gia Lai | Chư Sê | 148.500 đ | 3.500 đ |
| Lâm Đồng | 150.000 đ | -1.000 đ | |
| Vũng Tàu | 149.000 đ | -1.000 đ | |