| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Bình Phước | 145.000 đ | 144.500 đ | |
| Đắk Lắk | 146.500 đ | 146.000 đ | |
| Đắk Nông | 146.500 đ | 146.000 đ | |
| Gia Lai | 145.000 đ | 500 đ | |
| Gia Lai | Chư Sê | 145.000 đ | 4.500 đ |
| Vũng Tàu | 145.000 đ | 144.500 đ | |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Bình Phước | 145.000 đ | 144.500 đ | |
| Đắk Lắk | 146.500 đ | 146.000 đ | |
| Đắk Nông | 146.500 đ | 146.000 đ | |
| Gia Lai | 145.000 đ | 500 đ | |
| Gia Lai | Chư Sê | 145.000 đ | 4.500 đ |
| Vũng Tàu | 145.000 đ | 144.500 đ | |