Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 3.000 đ | -138.000 đ | |
Đắk Lắk | 1.000 đ | -143.000 đ | |
Đắk Nông | 3.000 đ | -140.000 đ | |
Gia Lai | 500 đ | -141.500 đ | |
Lâm Đồng | 3.000 đ | -140.000 đ | |
Vũng Tàu | 144.000 đ | 142.000 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 3.000 đ | -138.000 đ | |
Đắk Lắk | 1.000 đ | -143.000 đ | |
Đắk Nông | 3.000 đ | -140.000 đ | |
Gia Lai | 500 đ | -141.500 đ | |
Lâm Đồng | 3.000 đ | -140.000 đ | |
Vũng Tàu | 144.000 đ | 142.000 đ |