Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 137.000 đ | -2.000 đ | |
Đắk Lắk | 138.500 đ | -1.500 đ | |
Đắk Nông | 138.000 đ | -2.000 đ | |
Gia Lai | 136.500 đ | -500 đ | |
Lâm Đồng | 138.000 đ | -2.000 đ | |
Vũng Tàu | 137.000 đ | -2.000 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 137.000 đ | -2.000 đ | |
Đắk Lắk | 138.500 đ | -1.500 đ | |
Đắk Nông | 138.000 đ | -2.000 đ | |
Gia Lai | 136.500 đ | -500 đ | |
Lâm Đồng | 138.000 đ | -2.000 đ | |
Vũng Tàu | 137.000 đ | -2.000 đ |