Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 141.000 đ | 136.000 đ | |
Đắk Lắk | 145.000 đ | 140.000 đ | |
Đắk Nông | 7.000 đ | 2.000 đ | |
Gia Lai | 7.000 đ | 5.000 đ | |
Lâm Đồng | 7.000 đ | -133.000 đ | |
Vũng Tàu | 141.000 đ | -4.000 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 141.000 đ | 136.000 đ | |
Đắk Lắk | 145.000 đ | 140.000 đ | |
Đắk Nông | 7.000 đ | 2.000 đ | |
Gia Lai | 7.000 đ | 5.000 đ | |
Lâm Đồng | 7.000 đ | -133.000 đ | |
Vũng Tàu | 141.000 đ | -4.000 đ |