Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 145.000 đ | -1.000.001.000 đ | |
Đắk Lắk | 145.000 đ | -1.000.002.000 đ | |
Đắk Nông | 145.300 đ | -1.000.001.900 đ | |
Gia Lai | 144.500 đ | -1.000.001.500 đ | |
Vũng Tàu | 145.500 đ | -1.000.001.000 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 145.000 đ | -1.000.001.000 đ | |
Đắk Lắk | 145.000 đ | -1.000.002.000 đ | |
Đắk Nông | 145.300 đ | -1.000.001.900 đ | |
Gia Lai | 144.500 đ | -1.000.001.500 đ | |
Vũng Tàu | 145.500 đ | -1.000.001.000 đ |