Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 1.000.146.000 đ | 999.999.500 đ | |
Đắk Lắk | 1.000.147.000 đ | 1.000.000.000 đ | |
Đắk Nông | 1.000.147.200 đ | 1.000.000.000 đ | |
Gia Lai | 1.000.146.000 đ | 1.000.000.000 đ | |
Vũng Tàu | 1.000.146.500 đ | 1.000.000.000 đ |