Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 139.000 đ | -500 đ | |
Đắk Lắk | 139.000 đ | -2.000 đ | |
Đắk Nông | 139.000 đ | -2.000 đ | |
Gia Lai | 138.000 đ | -2.000 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 138.000 đ | -2.000 đ |
Vũng Tàu | 138.000 đ | -2.000 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 139.000 đ | -500 đ | |
Đắk Lắk | 139.000 đ | -2.000 đ | |
Đắk Nông | 139.000 đ | -2.000 đ | |
Gia Lai | 138.000 đ | -2.000 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 138.000 đ | -2.000 đ |
Vũng Tàu | 138.000 đ | -2.000 đ |