Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 138.000 đ | 3.000 đ | |
Đắk Lắk | 138.500 đ | 2.500 đ | |
Đắk Nông | 138.500 đ | 2.500 đ | |
Gia Lai | 138.000 đ | 2.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 138.000 đ | 2.500 đ |
Vũng Tàu | 138.500 đ | 3.000 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 138.000 đ | 3.000 đ | |
Đắk Lắk | 138.500 đ | 2.500 đ | |
Đắk Nông | 138.500 đ | 2.500 đ | |
Gia Lai | 138.000 đ | 2.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 138.000 đ | 2.500 đ |
Vũng Tàu | 138.500 đ | 3.000 đ |