Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 135.000 đ | -5.000 đ | |
Đắk Lắk | 136.000 đ | -5.000 đ | |
Đắk Nông | 136.000 đ | -5.000 đ | |
Gia Lai | 135.500 đ | -4.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 135.500 đ | -4.500 đ |
Vũng Tàu | 135.500 đ | 134.500 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 135.000 đ | -5.000 đ | |
Đắk Lắk | 136.000 đ | -5.000 đ | |
Đắk Nông | 136.000 đ | -5.000 đ | |
Gia Lai | 135.500 đ | -4.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 135.500 đ | -4.500 đ |
Vũng Tàu | 135.500 đ | 134.500 đ |