Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 140.000 đ | 1.000 đ | |
Đắk Lắk | 141.000 đ | 33.400 đ | |
Đắk Nông | 141.000 đ | 34.500 đ | |
Gia Lai | 140.000 đ | 33.600 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 140.000 đ | 2.000 đ |
Vũng Tàu | 141.000 đ | 3.000 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 140.000 đ | 1.000 đ | |
Đắk Lắk | 141.000 đ | 33.400 đ | |
Đắk Nông | 141.000 đ | 34.500 đ | |
Gia Lai | 140.000 đ | 33.600 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 140.000 đ | 2.000 đ |
Vũng Tàu | 141.000 đ | 3.000 đ |