Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 142.000 đ | -1.000 đ | |
Đắk Lắk | 143.500 đ | 33.100 đ | |
Đắk Nông | 143.500 đ | 32.800 đ | |
Gia Lai | 142.000 đ | 31.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 142.000 đ | -1.000 đ |
Vũng Tàu | 143.000 đ | -1.000 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 142.000 đ | -1.000 đ | |
Đắk Lắk | 143.500 đ | 33.100 đ | |
Đắk Nông | 143.500 đ | 32.800 đ | |
Gia Lai | 142.000 đ | 31.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 142.000 đ | -1.000 đ |
Vũng Tàu | 143.000 đ | -1.000 đ |