Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 144.000 đ | 1.000 đ | |
Đắk Lắk | 145.500 đ | 35.100 đ | |
Đắk Nông | 145.500 đ | 34.800 đ | |
Gia Lai | 144.000 đ | 33.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 144.000 đ | 1.000 đ |
Vũng Tàu | 145.000 đ | 1.000 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 144.000 đ | 1.000 đ | |
Đắk Lắk | 145.500 đ | 35.100 đ | |
Đắk Nông | 145.500 đ | 34.800 đ | |
Gia Lai | 144.000 đ | 33.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 144.000 đ | 1.000 đ |
Vũng Tàu | 145.000 đ | 1.000 đ |