Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 146.000 đ | 3.000 đ | |
Đắk Lắk | 148.000 đ | 37.600 đ | |
Đắk Nông | 148.000 đ | 37.300 đ | |
Gia Lai | 146.000 đ | 35.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 146.000 đ | 3.000 đ |
Vũng Tàu | 147.500 đ | 3.500 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 146.000 đ | 3.000 đ | |
Đắk Lắk | 148.000 đ | 37.600 đ | |
Đắk Nông | 148.000 đ | 37.300 đ | |
Gia Lai | 146.000 đ | 35.500 đ | |
Gia Lai | Chư Sê | 146.000 đ | 3.000 đ |
Vũng Tàu | 147.500 đ | 3.500 đ |