Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | - | 147.000 đ | 4.000 đ |
Đắk Lắk | - | 147.000 đ | 36.600 đ |
Đắk Nông | - | 147.000 đ | 36.300 đ |
Gia Lai | - | 146.000 đ | 35.500 đ |
Gia Lai | Chư Sê | 146.000 đ | 3.000 đ |
Vũng Tàu | - | 147.000 đ | 3.000 đ |