| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 89.800 đ | -931.912.200 đ | |
| Lâm Đồng | 88.700 đ | 86.700 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 88.700 đ | 86.700 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 88.700 đ | 86.700 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 88.700 đ | 86.700 đ |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 89.800 đ | -931.912.200 đ | |
| Lâm Đồng | 88.700 đ | 86.700 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 88.700 đ | 86.700 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 88.700 đ | 86.700 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 88.700 đ | 86.700 đ |