| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 99.200 đ | 97.400 đ | |
| Gia Lai | 99.000 đ | 97.300 đ | |
| Kon Tum | 99.000 đ | -2.700 đ | |
| Lâm Đồng | 98.700 đ | 96.900 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 98.700 đ | -300 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 98.700 đ | -300 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 98.700 đ | -300 đ |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 99.200 đ | 97.400 đ | |
| Gia Lai | 99.000 đ | 97.300 đ | |
| Kon Tum | 99.000 đ | -2.700 đ | |
| Lâm Đồng | 98.700 đ | 96.900 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 98.700 đ | -300 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 98.700 đ | -300 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 98.700 đ | -300 đ |