| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 118.800 đ | 118.700 đ | |
| Kon Tum | 118.200 đ | 1.900 đ | |
| Lâm Đồng | 117.400 đ | 117.200 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 117.400 đ | 1.200 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 117.400 đ | 1.200 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 117.400 đ | 1.200 đ |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 118.800 đ | 118.700 đ | |
| Kon Tum | 118.200 đ | 1.900 đ | |
| Lâm Đồng | 117.400 đ | 117.200 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 117.400 đ | 1.200 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 117.400 đ | 1.200 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 117.400 đ | 1.200 đ |