| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 117.000.200 đ | 116.883.400 đ | |
| Đắk Lắk | Cư M'gar | 117.000.200 đ | -300 đ |
| Lâm Đồng | 100 đ | -115.400 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 100 đ | -1.200 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 100 đ | -1.200 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 100 đ | -1.200 đ |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 117.000.200 đ | 116.883.400 đ | |
| Đắk Lắk | Cư M'gar | 117.000.200 đ | -300 đ |
| Lâm Đồng | 100 đ | -115.400 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 100 đ | -1.200 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 100 đ | -1.200 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 100 đ | -1.200 đ |