| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 1.500 đ | -115.500 đ | |
| Đắk Nông | 1.500 đ | -115.700 đ | |
| Lâm Đồng | 1.300 đ | -114.500 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 1.300 đ | -114.500 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 1.300 đ | -114.500 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 1.300 đ | -114.500 đ |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 1.500 đ | -115.500 đ | |
| Đắk Nông | 1.500 đ | -115.700 đ | |
| Lâm Đồng | 1.300 đ | -114.500 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 1.300 đ | -114.500 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 1.300 đ | -114.500 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 1.300 đ | -114.500 đ |