| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 124.500 đ | 2.500 đ | |
| Kon Tum | 124.000 đ | 2.000 đ | |
| Lâm Đồng | 124.000 đ | 122.000 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 124.000 đ | 121.800 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 124.000 đ | 28.200 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 124.000 đ | 121.800 đ |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 124.500 đ | 2.500 đ | |
| Kon Tum | 124.000 đ | 2.000 đ | |
| Lâm Đồng | 124.000 đ | 122.000 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 124.000 đ | 121.800 đ |
| Lâm Đồng | Di Linh | 124.000 đ | 28.200 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 124.000 đ | 121.800 đ |