| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 99.700 đ | 1.700 đ | |
| Đắk Nông | 99.700 đ | 1.700 đ | |
| Gia Lai | 1.700 đ | -96.100 đ | |
| Lâm Đồng | 99.700 đ | 2.400 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 2.200 đ | 1.200 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 2.200 đ | 1.200 đ |
| Giá cà phê trong nước | |||
|---|---|---|---|
| Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 99.700 đ | 1.700 đ | |
| Đắk Nông | 99.700 đ | 1.700 đ | |
| Gia Lai | 1.700 đ | -96.100 đ | |
| Lâm Đồng | 99.700 đ | 2.400 đ | |
| Lâm Đồng | Bảo Lộc | 2.200 đ | 1.200 đ |
| Lâm Đồng | Lâm Hà | 2.200 đ | 1.200 đ |