Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 96.500 đ | 1.000 đ | |
Đắk Nông | 96.700 đ | 1.100 đ | |
Gia Lai | 900 đ | -94.500 đ | |
Lâm Đồng | 96.700 đ | 1.700 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 1.000 đ | -2.700 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 1.000 đ | -2.700 đ |
Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 96.500 đ | 1.000 đ | |
Đắk Nông | 96.700 đ | 1.100 đ | |
Gia Lai | 900 đ | -94.500 đ | |
Lâm Đồng | 96.700 đ | 1.700 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 1.000 đ | -2.700 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 1.000 đ | -2.700 đ |