Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 96.300 đ | 1.100 đ | |
Đắk Lắk | Cư M'gar | 96.300 đ | 1.600 đ |
Đắk Lắk | Ea H'leo | 96.200 đ | -32.200 đ |
Đắk Nông | 96.400 đ | 800 đ | |
Gia Lai | 96.300 đ | 1.100 đ | |
Gia Lai | Chư Prông | 96.200 đ | -32.200 đ |
Kon Tum | 96.200 đ | 1.700 đ | |
Lâm Đồng | 95.800 đ | 1.100 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 95.800 đ | 5.800 đ |
Lâm Đồng | Di Linh | 95.800 đ | 5.800 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 95.800 đ | -32.400 đ |