Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 108.500 đ | 1.600 đ | |
Đắk Lắk | Cư M'gar | 108.500 đ | 2.500 đ |
Đắk Lắk | Ea H'leo | 108.400 đ | 1.500 đ |
Đắk Nông | 108.700 đ | 2.700 đ | |
Gia Lai | 106.000 đ | -32.000 đ | |
Gia Lai | Chư Prông | 105.900 đ | -100 đ |
Kon Tum | 106.000 đ | -3.700 đ | |
Lâm Đồng | 108.000 đ | 2.500 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 108.000 đ | 2.500 đ |
Lâm Đồng | Di Linh | 108.000 đ | 2.500 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 108.000 đ | 2.500 đ |