Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 106.500 đ | -1.100 đ | |
Đắk Lắk | Cư M'gar | 106.500 đ | -1.200 đ |
Đắk Lắk | Ea H'leo | 107.600 đ | -2.000 đ |
Đắk Nông | 106.500 đ | -1.200 đ | |
Gia Lai | 106.400 đ | -1.200 đ | |
Gia Lai | Chư Prông | 106.400 đ | -1.200 đ |
Kon Tum | 106.400 đ | -1.200 đ | |
Lâm Đồng | 106.000 đ | -1.300 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 106.000 đ | -1.300 đ |
Lâm Đồng | Di Linh | 106.000 đ | -1.300 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 106.000 đ | -1.300 đ |