Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 110.500 đ | 1.600 đ | |
Đắk Lắk | Cư M'gar | 110.500 đ | 1.500 đ |
Đắk Lắk | Ea H'leo | 110.400 đ | 1.500 đ |
Đắk Nông | 110.700 đ | 1.600 đ | |
Gia Lai | 110.500 đ | 1.500 đ | |
Gia Lai | Chư Prông | 110.500 đ | 1.500 đ |
Kon Tum | 110.500 đ | 1.500 đ | |
Lâm Đồng | 110.000 đ | 1.500 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 110.000 đ | 1.500 đ |
Lâm Đồng | Di Linh | 110.000 đ | 1.500 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 110.000 đ | 1.500 đ |