Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 200.300 đ | 89.900 đ | |
Đắk Lắk | Cư M'gar | 109.800 đ | -700 đ |
Đắk Lắk | Ea H'leo | 109.700 đ | -700 đ |
Đắk Nông | 110.000 đ | -700 đ | |
Gia Lai | 109.800 đ | -700 đ | |
Gia Lai | Chư Prông | 109.800 đ | -700 đ |
Kon Tum | 109.800 đ | -700 đ | |
Lâm Đồng | 200.300 đ | 90.300 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 109.600 đ | -400 đ |
Lâm Đồng | Di Linh | 109.600 đ | -400 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 109.600 đ | -400 đ |