Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 111.400 đ | 1.000 đ | |
Đắk Lắk | Cư M'gar | 111.400 đ | 900 đ |
Đắk Lắk | Ea H'leo | 111.300 đ | 900 đ |
Đắk Nông | 111.600 đ | 900 đ | |
Gia Lai | 111.400 đ | 900 đ | |
Gia Lai | Chư Prông | 111.400 đ | 900 đ |
Kon Tum | 111.400 đ | 900 đ | |
Lâm Đồng | 111.000 đ | 1.000 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 111.000 đ | 1.000 đ |
Lâm Đồng | Di Linh | 111.000 đ | 1.000 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 111.000 đ | 1.000 đ |