Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 113.200 đ | 2.800 đ | |
Đắk Lắk | Cư M'gar | 113.200 đ | 2.700 đ |
Đắk Lắk | Ea H'leo | 113.100 đ | 2.700 đ |
Đắk Nông | 113.300 đ | 2.600 đ | |
Gia Lai | 113.200 đ | 2.700 đ | |
Gia Lai | Chư Prông | 113.100 đ | 2.600 đ |
Kon Tum | 113.200 đ | 2.700 đ | |
Lâm Đồng | 112.500 đ | 2.500 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 112.500 đ | 2.500 đ |
Lâm Đồng | Di Linh | 112.500 đ | 2.500 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 112.500 đ | 2.500 đ |