Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | 116.200 đ | 5.800 đ | |
Đắk Lắk | Cư M'gar | 116.200 đ | 5.700 đ |
Đắk Lắk | Ea H'leo | 116.100 đ | 5.700 đ |
Đắk Nông | 116.200 đ | 5.500 đ | |
Gia Lai | 116.100 đ | 5.600 đ | |
Gia Lai | Chư Prông | 116.100 đ | 5.600 đ |
Kon Tum | 116.100 đ | 5.600 đ | |
Lâm Đồng | 115.500 đ | 5.500 đ | |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 115.500 đ | 5.500 đ |
Lâm Đồng | Di Linh | 115.500 đ | 5.500 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 115.500 đ | 5.500 đ |