Giá cà phê trong nước | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Huyện | Giá | Thay đổi |
Đắk Lắk | - | 114.700 đ | 4.300 đ |
Đắk Lắk | Cư M'gar | 114.700 đ | 4.200 đ |
Đắk Lắk | Ea H'leo | 114.600 đ | 4.200 đ |
Đắk Nông | - | 114.500 đ | 3.800 đ |
Gia Lai | - | 114.500 đ | 4.000 đ |
Gia Lai | Chư Prông | 114.500 đ | 4.000 đ |
Kon Tum | - | 114.500 đ | 4.000 đ |
Lâm Đồng | - | 113.800 đ | 3.800 đ |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 113.800 đ | 3.800 đ |
Lâm Đồng | Di Linh | 113.800 đ | 3.800 đ |
Lâm Đồng | Lâm Hà | 113.800 đ | 3.800 đ |